【第40表】<パートタイム>労働者数及び月間実労働時間等(男女別)
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | 29 tháng 3, 2023 |
Metadata last updated | 29 tháng 3, 2023 |
Được tạo ra | 29 tháng 3, 2023 |
Định dạng | CSV |
Giấy phép | クリエイティブ・コモンズ 表示 |
Datastore active | True |
Id | 8dff9cd0-dce8-4bc3-a6ab-ec057b090527 |
Package id | 162541d3-9e3d-427c-8eeb-e1f6082e6b0c |
Position | 41 |
Size | 1,8 KiB |
State | active |