-
2023年 新潟市中央卸売市場年報
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
住居表示 新旧対照表
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
2023年6月分 新潟市中央卸売市場月報
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
2023年5月分 新潟市中央卸売市場月報
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
2023年4月分 新潟市中央卸売市場月報
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
2023年3月分 新潟市中央卸売市場月報
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 令和4年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 令和2年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 平成28年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 平成25年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 平成31年・令和元年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 令和3年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
平成22年国勢調査 区・産業(大分類)・男女別15歳以上就業者数
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
平成22年国勢調査 区・世帯の種類(2区分)・世帯人員(10区分)別世帯数及び世帯人員
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
平成22年国勢調査 区別男女別年齢別人口
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
平成17年国勢調査 区・産業(大分類)・男女別15歳以上就業者数
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
平成17年国勢調査 区・世帯の種類(2区分)・世帯人員(10区分)別世帯数及び世帯人員
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
平成17年国勢調査 区別男女別年齢別人口
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 平成29年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 平成27年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào