7-1 無線局数
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
| Column | Type | Label | Mô tả |
|---|
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Data last updated | 4 tháng 3, 2025 |
| Metadata last updated | 4 tháng 3, 2025 |
| Được tạo ra | 4 tháng 3, 2025 |
| Định dạng | CSV |
| Giấy phép | クリエイティブ・コモンズ 表示 |
| Datastore active | True |
| Id | a9bc0bca-211c-4bb2-abbd-9682b822ab93 |
| Package id | ab2e2832-1eb7-4000-8831-3ce8e5a84532 |
| Position | 47 |
| Size | 189 bytes |
| State | active |
