2-1 消防予算(歳入)
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | 16 tháng 5, 2025 |
Metadata last updated | 16 tháng 5, 2025 |
Được tạo ra | 16 tháng 5, 2025 |
Định dạng | CSV |
Giấy phép | クリエイティブ・コモンズ 表示 |
Datastore active | True |
Id | 93495083-7e1a-4442-970f-8c57ee4b0532 |
Package id | 4ddeb47a-156c-4ce5-8e0c-b81ca1caa57c |
Position | 6 |
Size | 802 bytes |
State | active |