5-2 防火井戸数
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | 4 tháng 3, 2025 |
Metadata last updated | 4 tháng 3, 2025 |
Được tạo ra | 4 tháng 3, 2025 |
Định dạng | CSV |
Giấy phép | クリエイティブ・コモンズ 表示 |
Datastore active | True |
Id | d5874d47-c754-43ff-8aed-7994439aa9ee |
Package id | 53a58f3c-9bf8-4b32-9556-c9f3de36a39c |
Position | 25 |
Size | 118 bytes |
State | active |