-
平成22年国勢調査 区別男女別年齢別人口
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
平成17年国勢調査 区・産業(大分類)・男女別15歳以上就業者数
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
平成17年国勢調査 区・世帯の種類(2区分)・世帯人員(10区分)別世帯数及び世帯人員
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
平成17年国勢調査 区別男女別年齢別人口
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 平成29年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 平成27年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 平成30年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 平成26年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 令和4年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 平成29年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 令和3年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 平成25年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 平成28年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 平成27年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 平成26年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 平成30年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 平成31年・令和元年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 令和2年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別住民基本台帳人口及び世帯数 令和5年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào
-
区別男女別年齢別人口 令和5年
Bộ dữ liệu này không có mô tả nào